7
Jóhann Berg GUDMUNDSSON

Full Name: Jóhann Berg Gudmundsson

Tên áo: GUDMUNDSSON

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 84

Tuổi: 34 (Oct 27, 1990)

Quốc gia: Iceland

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 79

CLB: Al Orobah FC

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Cần cù
Sút xa
Điều khiển
Chọn vị trí
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2024Al Orobah FC84
Aug 24, 2024Al Orobah FC84
Jul 17, 2024Burnley84
Jul 9, 2024Burnley84
Jun 10, 2024Burnley84
Dec 24, 2023Burnley84
Dec 19, 2023Burnley83
Nov 16, 2022Burnley83
Nov 10, 2022Burnley85
Jun 28, 2022Burnley85
Jun 21, 2022Burnley86
Apr 9, 2021Burnley86
Jan 23, 2021Burnley86
Jun 10, 2019Burnley87
Jun 11, 2018Burnley87

Al Orobah FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Jóhann Berg GudmundssonJóhann Berg GudmundssonTV,AM(PT)3484
37
Cristian TelloCristian TelloAM,F(PT)3385
5
Kurt Zouma
West Ham United
HV(C)3089
8
Jean Michaël SeriJean Michaël SeriDM,TV(C)3383
99
Omar Al-SomahOmar Al-SomahF(C)3584
13
Ibrahim Al-ZubaidiIbrahim Al-ZubaidiHV,DM(T)3577
6
Mohammed Al-QarniMohammed Al-QarniDM,TV(C)3567
73
Karlo MuharKarlo MuharDM,TV(C)2983
28
Gaëtan CouckeGaëtan CouckeGK2683
3
Ismaël Kandouss
KAA Gent
HV(C)2784
23
Brad YoungBrad YoungF(C)2272
Hamdan Al-RuwailiHamdan Al-RuwailiHV(PC),DM(P)2965
33
Husein Al-ShuwaishHusein Al-ShuwaishHV(TC)3680
18
Abdulmalik Al-Shammari
Al Taawoun
HV,DM,TV,AM(T)2973
27
Fawaz Al-TeraisFawaz Al-TeraisTV(C),AM(PTC)2773
90
Mohammed Al-SaiariMohammed Al-SaiariAM,F(C)3176
12
Nawaf Al-Qamiri
Al Tai FC
HV,DM,TV(PT)2375
80
Fahad Al-RashidiFahad Al-RashidiDM,TV,AM(C)3373
32
Sattam Al-RoqiSattam Al-RoqiF(C)2273
70
Abdulrahman Al-Anazi
Al Fayha FC
HV,DM,TV(T)2670
4
Zayad Al-HanetyZayad Al-HanetyHV(C)2774
66
Mohammed Barnawi
Al Hilal SFC
HV(PC)1965
29
Fahad Al-Zubaidi
Al Nassr FC
AM(PT),F(PTC)2367
1
Rafi Al-RuwailiRafi Al-RuwailiGK3470
22
Saud Al-RawiliSaud Al-RawiliGK2060
77
Abdulbari Al-DeraanAbdulbari Al-DeraanGK1860
15
Fawaz FallatahFawaz FallatahHV(PC)3563
11
Hamed Al-MaghatiHamed Al-MaghatiHV(PTC),DM(PT)3172
66
Ashrf Al-ShamariAshrf Al-ShamariHV,DM,TV(T)2563
99
Fahad MagrshiFahad MagrshiDM,TV(C)2363
88
Abdulaziz Al-FhaigiAbdulaziz Al-FhaigiTV(C)2160