Full Name: Omar Gaye
Tên áo: GAYE
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 74
Tuổi: 25 (Sep 18, 1998)
Quốc gia: Gambia
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: SS Chieti Calcio
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 28, 2024 | SS Chieti Calcio | 74 |
Dec 20, 2022 | Maccabi Netanya | 74 |
Sep 22, 2022 | Maccabi Netanya | 74 |
Oct 11, 2021 | Maccabi Netanya | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matteo Ardemagni | F(C) | 37 | 75 | |||
Diego Conson | HV(C) | 34 | 77 | |||
Daniele Frabotta | HV(P) | 30 | 75 | |||
10 | Alessandro Gatto | F(C) | 30 | 78 | ||
Michele Spinelli | HV(C) | 26 | 71 | |||
Simone Mancini | F(C) | 25 | 69 | |||
Christian Ventola | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 76 | |||
Manfredo Pietrantonio | HV,DM(T) | 25 | 72 | |||
48 | Gianluigi Sueva | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
Omar Gaye | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 74 | |||
Leonardo Baggio | DM,TV(C) | 20 | 62 | |||
Alessio Rossi | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 60 |