Full Name: Lorenzo Migliorelli
Tên áo: MIGLIORELLI
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 74
Tuổi: 27 (May 3, 1998)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 70
CLB: AC Castellana
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2023 | AC Castellana | 74 |
Mar 27, 2023 | Acireale Calcio 1946 | 74 |
Oct 30, 2022 | AS Gubbio 1910 | 74 |
Oct 7, 2022 | AS Gubbio 1910 | 74 |
Sep 17, 2020 | AS Gubbio 1910 | 73 |
Aug 18, 2020 | Atalanta BC | 73 |
Jun 2, 2020 | Atalanta BC | 73 |
Jun 1, 2020 | Atalanta BC | 73 |
Dec 17, 2019 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: Siena FC | 73 |
Dec 10, 2019 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: Siena FC | 70 |
Jun 21, 2019 | Atalanta BC | 70 |
Jun 2, 2019 | Atalanta BC | 70 |
Jun 1, 2019 | Atalanta BC | 70 |
Feb 12, 2019 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: Virtus Entella | 70 |
Dec 12, 2018 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: Venezia FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mauro Bonaccorsi | HV(C) | 35 | 74 | ||
![]() | Lorenzo Migliorelli | HV,DM,TV(T) | 27 | 74 | ||
![]() | Federico Secli | AM,F(C) | 23 | 70 |