Full Name: Lorenzo Migliorelli
Tên áo: MIGLIORELLI
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 74
Tuổi: 26 (May 3, 1998)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 70
CLB: AC Castellana
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2023 | AC Castellana | 74 |
Mar 27, 2023 | Acireale Calcio 1946 | 74 |
Oct 30, 2022 | AS Gubbio 1910 | 74 |
Oct 7, 2022 | AS Gubbio 1910 | 74 |
Sep 17, 2020 | AS Gubbio 1910 | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mauro Bonaccorsi | HV(C) | 34 | 74 | |||
Lorenzo Migliorelli | HV,DM,TV(T) | 26 | 74 | |||
Federico Secli | AM,F(C) | 22 | 70 |