Full Name: Christian Ventola
Tên áo: VENTOLA
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (May 15, 1997)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 65
CLB: SS Chieti Calcio
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 21, 2022 | SS Chieti Calcio | 76 |
Oct 5, 2021 | SS Arezzo | 76 |
Feb 4, 2021 | SS Arezzo | 76 |
Sep 23, 2020 | Pescara Calcio | 76 |
Jun 2, 2020 | Pescara Calcio | 76 |
Jun 1, 2020 | Pescara Calcio | 76 |
Dec 26, 2019 | Pescara Calcio đang được đem cho mượn: AS Cittadella | 76 |
Jun 2, 2019 | Pescara Calcio | 76 |
Jun 1, 2019 | Pescara Calcio | 76 |
Aug 24, 2018 | Pescara Calcio đang được đem cho mượn: SS Teramo Calcio | 76 |
Aug 24, 2018 | Pescara Calcio đang được đem cho mượn: SS Teramo Calcio | 76 |
Jun 2, 2018 | Pescara Calcio | 76 |
Jun 1, 2018 | Pescara Calcio | 76 |
Nov 10, 2017 | Pescara Calcio đang được đem cho mượn: SS Teramo Calcio | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matteo Ardemagni | F(C) | 37 | 75 | |||
11 | Simone Sini | HV(TC) | 32 | 73 | ||
18 | Tommaso Ceccarelli | AM,F(PTC) | 32 | 73 | ||
Daniele Frabotta | HV(P) | 31 | 75 | |||
Godfred Donsah | DM,TV(C) | 28 | 73 | |||
7 | Alessandro di Paolantonio | TV(C),AM(PTC) | 32 | 73 | ||
10 | Alessandro Gatto | F(C) | 31 | 78 | ||
Simone Mancini | F(C) | 26 | 69 | |||
Christian Ventola | HV,DM(P),TV(PC) | 27 | 76 | |||
Omar Gaye | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 74 | |||
6 | Cosimo Forgione | TV(C) | 32 | 70 | ||
Vincenzo Della Pietra | F(C) | 22 | 72 | |||
Dardan Vuthaj | F(C) | 29 | 73 | |||
Leonardo Baggio | DM,TV(C) | 21 | 62 | |||
Alessio Rossi | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 60 | |||
Filippo Manzari | GK | 20 | 70 | |||
20 | Riccardo Della Quercia | HV,DM,TV(P) | 25 | 69 | ||
1 | Simone Mercorelli | GK | 23 | 67 |