Full Name: Zen Cardona
Tên áo: CARDONA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (May 12, 1998)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 82
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 4, 2023 | Giravanz Kitakyushu | 73 |
Sep 6, 2022 | Giravanz Kitakyushu | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ryo Nagai | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
1 | Kenshin Yoshimaru | GK | 28 | 70 | ||
Koki Otani | GK | 35 | 76 | |||
13 | Nobuki Iketaka | AM(PTC) | 24 | 65 | ||
HV(C) | 21 | 70 | ||||
5 | Takeaki Hommura | HV,DM(P) | 27 | 74 | ||
8 | Taiga Maekawa | TV,AM(C) | 28 | 76 | ||
9 | Shun Hirayama | AM,F(C) | 26 | 65 | ||
24 | Hiroki Maeda | HV(PTC) | 26 | 74 | ||
28 | Takaya Inui | HV(TC) | 28 | 74 | ||
14 | Haruki Izawa | TV,AM(PC) | 25 | 73 | ||
10 | Yuki Okada | TV,AM(PT) | 28 | 74 | ||
18 | Yuki Nakayama | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
DM,TV(C) | 20 | 74 | ||||
F(C) | 23 | 65 | ||||
TV,AM(PT) | 20 | 63 |