Full Name: Yuki Nakayama
Tên áo: NAKAYAMA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Oct 16, 1994)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 73
CLB: Giravanz Kitakyushu
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 3, 2023 | Giravanz Kitakyushu | 73 |
Sep 13, 2022 | SC Sagamihara | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ryo Nagai | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
1 | Kenshin Yoshimaru | GK | 28 | 70 | ||
Koki Otani | GK | 35 | 76 | |||
13 | Nobuki Iketaka | AM(PTC) | 24 | 65 | ||
HV(C) | 21 | 70 | ||||
5 | Takeaki Hommura | HV,DM(P) | 27 | 74 | ||
8 | Taiga Maekawa | TV,AM(C) | 28 | 76 | ||
9 | Shun Hirayama | AM,F(C) | 26 | 65 | ||
24 | Hiroki Maeda | HV(PTC) | 26 | 74 | ||
28 | Takaya Inui | HV(TC) | 28 | 74 | ||
14 | Haruki Izawa | TV,AM(PC) | 25 | 73 | ||
10 | Yuki Okada | TV,AM(PT) | 28 | 74 | ||
18 | Yuki Nakayama | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
DM,TV(C) | 20 | 74 | ||||
F(C) | 23 | 65 | ||||
TV,AM(PT) | 20 | 63 |