Full Name: Shingo Omori
Tên áo: OMORI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 23 (Feb 9, 2001)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 70
CLB: Hokkaido Consadole Sapporo
On Loan at: Giravanz Kitakyushu
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 13, 2024 | Hokkaido Consadole Sapporo đang được đem cho mượn: Giravanz Kitakyushu | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ryo Nagai | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
1 | Kenshin Yoshimaru | GK | 28 | 70 | ||
Koki Otani | GK | 35 | 76 | |||
13 | Nobuki Iketaka | AM(PTC) | 24 | 65 | ||
Kota Kudo | HV(C) | 21 | 70 | |||
5 | Takeaki Hommura | HV,DM(P) | 27 | 74 | ||
8 | Taiga Maekawa | TV,AM(C) | 28 | 76 | ||
9 | Shun Hirayama | AM,F(C) | 26 | 65 | ||
24 | Hiroki Maeda | HV(PTC) | 26 | 74 | ||
28 | Takaya Inui | HV(TC) | 28 | 74 | ||
14 | Haruki Izawa | TV,AM(PC) | 25 | 73 | ||
10 | Yuki Okada | TV,AM(PT) | 28 | 74 | ||
18 | Yuki Nakayama | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
Kensuke Fujiwara | DM,TV(C) | 20 | 74 | |||
Shingo Omori | F(C) | 23 | 65 | |||
Ryuta Takahashi | TV,AM(PT) | 20 | 63 |