Full Name: Kaito Anzai
Tên áo: ANZAI
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Feb 19, 1998)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 68
CLB: Veertien Mie
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2024 | Veertien Mie | 70 |
May 6, 2023 | Länk FC Vilaverdense | 70 |
May 2, 2023 | Länk FC Vilaverdense | 73 |
Mar 11, 2023 | Länk FC Vilaverdense | 73 |
Aug 23, 2021 | Länk FC Vilaverdense | 73 |
Feb 3, 2019 | Sporting de Braga đang được đem cho mượn: Sporting de Braga B | 73 |
Feb 3, 2019 | Sporting de Braga đang được đem cho mượn: Sporting de Braga B | 70 |
Jan 25, 2019 | Sporting de Braga đang được đem cho mượn: Sporting de Braga B | 70 |
Dec 2, 2018 | Kashiwa Reysol | 70 |
Dec 1, 2018 | Kashiwa Reysol | 70 |
Mar 14, 2018 | Kashiwa Reysol đang được đem cho mượn: Montedio Yamagata | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Shota Tamura | F(C) | 30 | 72 | ||
![]() | Kenshiro Tanioku | HV(C) | 32 | 70 | ||
18 | ![]() | Hisashi Ohashi | TV(C) | 28 | 72 | |
![]() | Kaito Anzai | TV(C),AM(PTC) | 27 | 70 | ||
![]() | Tatsuhiko Noguchi | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | ||
![]() | Kojiro Shinohara | HV(C) | 33 | 73 | ||
![]() | Koki Kido | AM,F(TC) | 29 | 73 | ||
41 | ![]() | Hyon-Ju Ryang | AM(T),F(TC) | 26 | 63 |