22
Adrian DURRER

Full Name: Adrian Durrer

Tên áo: DURRER

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 23 (Jul 13, 2001)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 78

CLB: FC Winterthur

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 27, 2024FC Winterthur74
May 22, 2024FC Lugano74
Feb 15, 2024FC Lugano đang được đem cho mượn: FC Winterthur74
Jul 28, 2023FC Lugano74
Jun 2, 2023FC Lugano74
Jun 1, 2023FC Lugano74
Jan 27, 2023FC Lugano đang được đem cho mượn: AC Bellinzona74
Jan 13, 2022FC Lugano74
Nov 16, 2021FC Basel đang được đem cho mượn: FC Basel II74

FC Winterthur Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Stefanos KapinoStefanos KapinoGK3180
9
Roman BuessRoman BuessF(C)3273
7
Luca ZuffiLuca ZuffiDM,TV,AM(C)3578
23
Granit LekajGranit LekajHV(PC)3578
4
Basil StillhartBasil StillhartHV(PC),DM,TV(C)3180
16
Remo ArnoldRemo ArnoldHV,DM,TV(C)2878
30
Markus KusterMarkus KusterGK3178
24
Silvan SidlerSilvan SidlerHV,DM(PT)2678
19
Dario UlrichDario UlrichHV,DM,TV(P),AM(PT)2776
5
Lukas MühlLukas MühlHV(C)2880
27
Fabian RohnerFabian RohnerHV,DM,TV,AM(P)2680
3
Tobias SchättinTobias SchättinHV(TC),DM(T)2780
29
Boubacar FofanaBoubacar FofanaAM,F(PT)2678
99
Nishan BurkartNishan BurkartAM(PT),F(PTC)2580
Antoine BaroanAntoine BaroanAM(PT),F(PTC)2481
90
Josias Lukembila
Paris FC
AM(PT),F(PTC)2580
10
Matteo di GiustoMatteo di GiustoAM,F(PTC)2478
45
Alexandre JankewitzAlexandre JankewitzDM,TV,AM(C)2378
6
Randy SchneiderRandy SchneiderTV,AM(C)2378
22
Adrian DurrerAdrian DurrerHV,DM,TV(C)2374
44
Stéphane CueniStéphane CueniHV,DM,TV(C)2472
18
Souleymane DiabySouleymane DiabyHV,DM,TV(T)2580
17
Albin KrasniqiAlbin KrasniqiAM(P),F(PC)2268
84
Labinot Bajrami
FC Zürich
F(C)1975
Laurin VögeleLaurin VögeleAM(PT),F(PTC)2065
21
Loïc LüthiLoïc LüthiHV(C)2176
15
Christian GomisChristian GomisAM(PT),F(PTC)2476
Muqtar AhmedMuqtar AhmedTV,AM,F(C)2065
Elias MaluvunuElias MaluvunuAM(PT),F(PTC)2073
Ledjan SahitajLedjan SahitajHV(PC)2165
Luca RomanoLuca RomanoDM,TV(C)2165
Alessandro BarlettaAlessandro BarlettaAM,F(PTC)2265