Full Name: Quincy Anton Promes
Tên áo: PROMES
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 85
Tuổi: 32 (Jan 4, 1992)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 66
CLB: United FC Dubai
Squad Number: 10
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2024 | United FC Dubai | 85 |
Oct 9, 2024 | United FC Dubai | 88 |
Sep 13, 2024 | United FC Dubai | 88 |
Sep 8, 2024 | United FC Dubai | 88 |
Mar 4, 2024 | Spartak Moskva | 88 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adrien Silva | DM,TV(C) | 35 | 80 | |||
10 | Quincy Promes | AM(PTC),F(PT) | 32 | 85 | ||
Marcelo Torres | F(C) | 27 | 76 | |||
Brahima Ouattara | TV,AM,F(C) | 21 | 75 | |||
17 | Samuel Pedro | AM,F(PT) | 23 | 74 | ||
Imanuel Bonsu | DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
19 | Ahmed Rashid | HV(TC) | 27 | 74 | ||
Fares Juma | HV(C) | 35 | 73 | |||
21 | Andrej Krstić | HV(C) | 20 | 65 | ||
Abdulla Al-Hammadi | GK | 22 | 65 |