Full Name: Michael Christian Wagner
Tên áo: WAGNER
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Jul 26, 2000)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 86
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2023 | FV Illertissen | 70 |
Jun 16, 2022 | FV Illertissen | 70 |
Jun 8, 2021 | Türkgücü München | 70 |
Jun 1, 2021 | Türkgücü München | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Tobias Rühle | F(C) | 33 | 75 | ||
20 | Gökalp Kilic | TV(C),AM(PTC) | 24 | 67 | ||
8 | Felix Schwarzholz | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
9 | Daniele Gabriele | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
22 | Niklas Jeck | HV(C) | 23 | 70 | ||
17 | Darius Held | HV(PT),DM(P) | 25 | 67 | ||
5 | Elias Herzig | HV(TC),DM(C) | 24 | 65 | ||
Marco Mannhardt | DM,TV(C) | 22 | 65 | |||
9 | Furkan Kircicek | AM(PTC),F(PT) | 28 | 72 | ||
8 | Milos Cocic | TV(C),AM(PTC) | 21 | 68 | ||
38 | Maximilian Neuberger | HV(PC) | 24 | 73 | ||
25 | Emir Sejdovic | DM,TV,AM(C) | 24 | 65 | ||
Oskar Preil | GK | 21 | 67 |