23
Qinghao XUE

Full Name: Xue Qinghao

Tên áo: XUE

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Sep 26, 2000)

Quốc gia: Trung Quốc

Chiều cao (cm): 195

Weight (Kg): 87

CLB: Shanghai Shenhua

On Loan at: Nantong Zhiyun

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 13, 2024Shanghai Shenhua đang được đem cho mượn: Nantong Zhiyun70
Jan 26, 2024Shanghai Shenhua đang được đem cho mượn: Nantong Zhiyun70
Dec 2, 2023Shanghai Shenhua70
Dec 1, 2023Shanghai Shenhua70
Nov 12, 2023Shanghai Shenhua đang được đem cho mượn: Nantong Zhiyun70

Nantong Zhiyun Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Kevin Nzuzi MataKevin Nzuzi MataF(C)2975
10
Issa KallonIssa KallonAM,F(PT)2881
1
Huayang LiHuayang LiGK3770
34
Xin LuoXin LuoHV(PC)3473
36
Zhongyi QiuZhongyi QiuHV(PC)2870
6
Ming-Yang YangMing-Yang YangDM,TV,AM(C)2876
15
Wei LiuWei LiuHV(C)3174
25
Kang CaoKang CaoDM,TV,AM(C)3174
20
Izuchukwu AnthonyIzuchukwu AnthonyHV(C)2677
16
David PuclinDavid PuclinDM,TV(C)3180
18
Zilei JiangZilei JiangTV,AM(PT)2670
14
Zhao ChenZhao ChenGK2773
23
Qinghao XueQinghao XueGK2370
2
Lai WeiLai WeiHV,DM(PT)2771
Oumar CamaraOumar CamaraAM(PT),F(PTC)3173
9
Jesús GodínezJesús GodínezAM(PT),F(PTC)2780
Stefan VeličkovićStefan VeličkovićHV,DM,TV(P)2573
4
Yeljan ShinarYeljan ShinarHV,DM,TV(P)2476
29
Haoqian ZhengHaoqian ZhengF(C)2567
31
Lei LiaoLei LiaoHV(TC)2567
17
Shengpan JiShengpan JiTV,AM(PT)2470
5
Sheng MaSheng MaHV(C)2772
26
Daochi YeDaochi YeHV,DM(PT)2365
13
Haoyu SongHaoyu SongHV,DM,TV(P)2270
3
Jie WangJie WangHV,DM,TV(C)3565
38
Yongtao LuYongtao LuDM,TV,AM,F(C)2467
11
Nuali ZiminNuali ZiminTV,AM(T)2467
39
Ye LiuYe LiuAM(T),F(TC)1763
8
Yuhao ZhangYuhao ZhangTV(C)2763