Full Name: Xue Qinghao
Tên áo: XUE
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Sep 26, 2000)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 195
Weight (Kg): 87
CLB: Shanghai Shenhua
On Loan at: Nantong Zhiyun
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 13, 2024 | Shanghai Shenhua đang được đem cho mượn: Nantong Zhiyun | 70 |
Jan 26, 2024 | Shanghai Shenhua đang được đem cho mượn: Nantong Zhiyun | 70 |
Dec 2, 2023 | Shanghai Shenhua | 70 |
Dec 1, 2023 | Shanghai Shenhua | 70 |
Nov 12, 2023 | Shanghai Shenhua đang được đem cho mượn: Nantong Zhiyun | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Farley Rosa | AM(PTC) | 30 | 80 | ||
10 | Issa Kallon | AM,F(PT) | 28 | 80 | ||
1 | Huayang Li | GK | 37 | 67 | ||
34 | Xin Luo | HV(PC) | 34 | 73 | ||
36 | Zhongyi Qiu | HV(PC) | 28 | 65 | ||
6 | Ming-Yang Yang | DM,TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
15 | Wei Liu | HV(C) | 31 | 72 | ||
25 | Kang Cao | DM,TV,AM(C) | 31 | 74 | ||
20 | Izuchukwu Anthony | HV(C) | 27 | 77 | ||
16 | David Puclin | DM,TV(C) | 32 | 80 | ||
18 | Zilei Jiang | TV,AM(PT) | 27 | 70 | ||
23 | Qinghao Xue | GK | 24 | 70 | ||
2 | Lai Wei | HV,DM(PT) | 27 | 71 | ||
9 | Jesús Godínez | AM(PT),F(PTC) | 27 | 80 | ||
24 | Shaowen Liang | HV(C) | 22 | 72 | ||
29 | Haoqian Zheng | F(C) | 26 | 72 | ||
37 | Boyan Jia | AM(PTC) | 20 | 65 | ||
31 | Lei Liao | HV(TC) | 25 | 67 | ||
17 | Shengpan Ji | TV,AM(PT) | 25 | 70 | ||
5 | Sheng Ma | HV(C) | 27 | 72 | ||
26 | Daochi Ye | HV,DM(PT) | 23 | 67 | ||
13 | Haoyu Song | HV,DM,TV(P) | 22 | 70 | ||
3 | Jie Wang | HV,DM,TV(C) | 35 | 65 | ||
38 | Yongtao Lu | DM,TV,AM,F(C) | 24 | 67 | ||
8 | Yuhao Zhang | TV(C) | 27 | 63 | ||
44 | Yuye Zhang | TV(C) | 20 | 60 | ||
43 | Ao Hua | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 |