23
David UDOGU

Full Name: David Udogu

Tên áo: UDOGU

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 68

Tuổi: 22 (Jan 30, 2003)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: FV Illertissen

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 21, 2025FV Illertissen68
Jun 2, 2024FC Ingolstadt 0468
Jun 1, 2024FC Ingolstadt 0468
Jan 23, 2024FC Ingolstadt 04 đang được đem cho mượn: FV Illertissen68
Jun 14, 2023FC Ingolstadt 0468
Jun 9, 2023FC Ingolstadt 0465
Mar 24, 2023FC Ingolstadt 0465

FV Illertissen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Tobias RühleTobias RühleF(C)3475
20
Gökalp KilicGökalp KilicTV(C),AM(PTC)2567
8
Felix SchwarzholzFelix SchwarzholzDM,TV(C)2573
9
Daniele GabrieleDaniele GabrieleAM,F(PTC)3078
22
Niklas JeckNiklas JeckHV(C)2370
17
Darius HeldDarius HeldHV(PT),DM(P)2667
5
Elias HerzigElias HerzigHV(TC),DM(C)2465
Marco MannhardtMarco MannhardtDM,TV(C)2265
9
Furkan KircicekFurkan KircicekAM(PTC),F(PT)2872
8
Milos CocicMilos CocicTV(C),AM(PTC)2168
38
Maximilian NeubergerMaximilian NeubergerHV(PC)2473
1
Markus Ponath
FC Ingolstadt 04
GK2470
25
Emir SejdovicEmir SejdovicDM,TV,AM(C)2465
Oskar PreilOskar PreilGK2167
23
David UdoguDavid UdoguHV,DM(PT)2268