Full Name: Felix Schwarzholz
Tên áo: SCHWARZHOLZ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Sep 24, 1999)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 75
CLB: 1. FC Schweinfurt 05
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2023 | 1. FC Schweinfurt 05 | 73 |
Dec 16, 2019 | FC Augsburg đang được đem cho mượn: FC Augsburg II | 73 |
May 30, 2019 | FC Augsburg | 73 |
May 23, 2019 | FC Augsburg | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Lukas Billick | HV(PC),DM(C) | 36 | 73 | ||
27 | Adam Jabiri | F(C) | 39 | 73 | ||
4 | Georgios Spanoudakis | DM,TV,AM(C) | 25 | 70 | ||
18 | Felix Schwarzholz | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
10 | Benjamin Hadzić | F(C) | 25 | 73 | ||
2 | Jannis Rabold | HV,DM,TV(P) | 23 | 67 |