Full Name: Felix Schwarzholz
Tên áo: SCHWARZHOLZ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Sep 24, 1999)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 75
CLB: FV Illertissen
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 28, 2024 | FV Illertissen | 73 |
Mar 22, 2023 | 1. FC Schweinfurt 05 | 73 |
Dec 16, 2019 | FC Augsburg đang được đem cho mượn: FC Augsburg II | 73 |
May 30, 2019 | FC Augsburg | 73 |
May 23, 2019 | FC Augsburg | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Tobias Rühle | F(C) | 33 | 75 | ||
20 | Gökalp Kilic | TV(C),AM(PTC) | 25 | 67 | ||
8 | Felix Schwarzholz | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
9 | Daniele Gabriele | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
22 | Niklas Jeck | HV(C) | 23 | 70 | ||
17 | Darius Held | HV(PT),DM(P) | 26 | 67 | ||
5 | Elias Herzig | HV(TC),DM(C) | 24 | 65 | ||
Marco Mannhardt | DM,TV(C) | 22 | 65 | |||
9 | Furkan Kircicek | AM(PTC),F(PT) | 28 | 72 | ||
8 | Milos Cocic | TV(C),AM(PTC) | 21 | 68 | ||
38 | Maximilian Neuberger | HV(PC) | 24 | 73 | ||
1 | GK | 24 | 70 | |||
25 | Emir Sejdovic | DM,TV,AM(C) | 24 | 65 | ||
Oskar Preil | GK | 21 | 67 | |||
23 | David Udogu | HV,DM(PT) | 22 | 68 |