31
Issei OUCHI

Full Name: Issei Ouchi

Tên áo: OUCHI

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 24 (Sep 8, 2000)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 184

Weight (Kg): 79

CLB: Yokohama FC

On Loan at: Kagoshima United

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 18, 2023Yokohama FC đang được đem cho mượn: Kagoshima United70
Jun 2, 2023Yokohama FC70
Jun 1, 2023Yokohama FC70
May 2, 2023Yokohama FC đang được đem cho mượn: Kagoshima United70
Jan 1, 2023Yokohama FC đang được đem cho mượn: Kagoshima United70

Kagoshima United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Yuji KimuraYuji KimuraTV(C),AM(PTC)3774
25
Jin HanatoJin HanatoAM,F(PTC)3473
9
Koki AritaKoki AritaF(C)3375
32
Taku UshinohamaTaku UshinohamaAM(PTC)3273
10
Frank RomeroFrank RomeroTV,AM(C)3775
8
Keita FujimuraKeita FujimuraTV(C)3177
4
Kenta HiroseKenta HiroseHV,DM,TV(C)3273
35
Shuto NakaharaShuto NakaharaDM,TV(C)3473
36
Rei YonezawaRei YonezawaAM(PT),F(PTC)2873
21
Wataru TanakaWataru TanakaTV(C),AM(PTC)2476
24
Noriaki FujimotoNoriaki FujimotoAM,F(C)3573
38
Akira IbayashiAkira IbayashiHV(C)3476
31
Issei OuchiIssei OuchiGK2470
Shuto InabaShuto InabaDM,TV(C)3177
23
Shosei OkamotoShosei OkamotoHV(C)2473
17
Kota HoshiKota HoshiHV,DM,TV(T)3272
13
Kenta MatsuyamaKenta MatsuyamaGK2670
3
Weslley RodriguesWeslley RodriguesHV(PC)3270
11
Junki GoryoJunki GoryoTV(PT),AM(PTC)3468
14
Hiroya NodakeHiroya NodakeDM,TV(C)2365
16
Yuto KideYuto KideHV,DM(T)2560
19
Shunsuke YamamotoShunsuke YamamotoF(PTC)2567
5
Atsuki SatsukawaAtsuki SatsukawaHV,DM,TV,AM(T)2767
32
Takaya NumataTakaya NumataTV,AM(PT)2575
Sota NagaiSota NagaiTV,AM(PT)2573