Full Name: Ryo Wada
Tên áo: WADA
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 28 (Jul 5, 1995)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 72
CLB: Hong Kong Rangers
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 11, 2024 | Hong Kong Rangers | 68 |
Dec 9, 2023 | Sagan Tosu | 68 |
Oct 24, 2023 | Sagan Tosu | 68 |
Oct 18, 2023 | Sagan Tosu | 70 |
May 3, 2023 | Sagan Tosu | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
89 | Yiu-Chung Au Yeung | AM(PC),F(P) | 34 | 75 | ||
33 | Fernando Lopes | HV,DM(C) | 37 | 73 | ||
12 | Kwan Yee Lo | HV,DM,TV(P) | 39 | 72 | ||
10 | Ka Wai Lam | TV,AM(C) | 38 | 74 | ||
Oleksiy Shlyakotin | GK | 34 | 77 | |||
Woo-Jae Choi | HV(C) | 34 | 65 | |||
Emilio Estevez | AM(PTC) | 25 | 67 | |||
Ryo Wada | AM,F(C) | 28 | 68 | |||
Remi Dujardin | HV,DM,TV(C) | 26 | 65 | |||
4 | Min-Kyu Kim | HV(PTC) | 23 | 73 | ||
16 | Hin-Ting Lam | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 73 |