Full Name: Yiu-Chung Au Yeung
Tên áo: AU YEUNG
Vị trí: AM(PC),F(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Jul 11, 1989)
Quốc gia: Hong Kong
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 65
CLB: Hong Kong Rangers
Squad Number: 89
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PC),F(P)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 2, 2024 | Hong Kong Rangers | 75 |
Aug 5, 2023 | Iwate Grulla Morioka | 75 |
May 2, 2023 | Iwate Grulla Morioka | 75 |
Jul 14, 2022 | Yokohama SCC | 75 |
Jun 3, 2021 | Yokohama SCC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
89 | Yiu-Chung Au Yeung | AM(PC),F(P) | 34 | 75 | ||
33 | Fernando Lopes | HV,DM(C) | 37 | 73 | ||
12 | Kwan Yee Lo | HV,DM,TV(P) | 39 | 72 | ||
10 | Ka Wai Lam | TV,AM(C) | 38 | 74 | ||
Oleksiy Shlyakotin | GK | 34 | 77 | |||
Woo-Jae Choi | HV(C) | 34 | 65 | |||
Ryo Wada | AM,F(C) | 28 | 68 | |||
Remi Dujardin | HV,DM,TV(C) | 26 | 65 | |||
4 | Min-Kyu Kim | HV(PTC) | 23 | 73 | ||
16 | Hin-Ting Lam | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 73 |