Full Name: Ka Wai Lam
Tên áo: LAM
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 39 (Jun 5, 1985)
Quốc gia: Hong Kong
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 27, 2023 | Hong Kong Rangers | 74 |
Apr 27, 2023 | Hong Kong Rangers | 74 |
Apr 15, 2021 | Hong Kong Rangers | 74 |
May 22, 2020 | R&F FC | 74 |
Feb 7, 2018 | Kitchee SC | 74 |
Apr 10, 2017 | Kitchee SC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Fernando Lopes | HV,DM(C) | 38 | 73 | |
30 | ![]() | Oleksiy Shlyakotin | GK | 35 | 72 | |
5 | ![]() | Ryota Hayashi | HV,DM(C) | 30 | 75 | |
77 | ![]() | Humberto Luizinho | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 |