Full Name: Daniel Handling
Tên áo: HANDLING
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 30 (Feb 6, 1994)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 74
CLB: Brechin City
Squad Number: 10
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 9, 2024 | Brechin City | 68 |
Feb 1, 2024 | Brechin City | 69 |
Oct 19, 2020 | Edinburgh City | 69 |
Oct 13, 2020 | Edinburgh City | 73 |
Oct 13, 2020 | Edinburgh City | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Kevin Mchattie | HV(TC) | 30 | 73 | ||
10 | Danny Handling | AM(C),F(PTC) | 30 | 68 | ||
Lewis Martin | HV(TC),DM(C) | 28 | 73 | |||
24 | Euan Spark | HV,DM(PT) | 27 | 68 | ||
10 | Anthony Mcdonald | TV,AM(PT) | 23 | 68 | ||
F(C) | 21 | 65 | ||||
22 | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 66 | |||
1 | Lenny Wilson | GK | 27 | 63 | ||
17 | Spencer Moreland | HV,DM(P),TV(PC) | 20 | 60 | ||
21 | HV,DM(T) | 19 | 60 | |||
19 | Nathan Cooney | HV(C) | 22 | 64 |