Full Name: Lam Hin-Ting
Tên áo:
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Dec 9, 1999)
Quốc gia: Hong Kong
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 75
CLB: Hong Kong Rangers
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
89 | Yiu-Chung Au Yeung | AM(PC),F(P) | 34 | 75 | ||
33 | Fernando Lopes | HV,DM(C) | 37 | 73 | ||
12 | Kwan Yee Lo | HV,DM,TV(P) | 39 | 72 | ||
10 | Ka Wai Lam | TV,AM(C) | 38 | 74 | ||
Oleksiy Shlyakotin | GK | 34 | 77 | |||
Woo-Jae Choi | HV(C) | 34 | 65 | |||
Emilio Estevez | AM(PTC) | 25 | 67 | |||
Ryo Wada | AM,F(C) | 28 | 68 | |||
Remi Dujardin | HV,DM,TV(C) | 26 | 65 | |||
4 | Min-Kyu Kim | HV(PTC) | 23 | 73 | ||
16 | Hin-Ting Lam | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 73 |