Full Name: Michiel De Looze
Tên áo: DE LOOZE
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 25 (Jan 21, 1999)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 65
CLB: Rupel Boom
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 17, 2023 | Rupel Boom | 75 |
Jul 22, 2022 | KMSK Deinze đang được đem cho mượn: Royal Knokke FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jonathan Vervoort | HV(PC),DM(C) | 31 | 76 | |||
Charni Ekangamene | DM,TV(C) | 30 | 75 | |||
Jordy Mathei | F(PTC) | 29 | 70 | |||
Luca Polizzi | AM(PTC),F(PT) | 28 | 76 | |||
Ibrahima Sory Bah | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | |||
Jordi Nolle | GK | 26 | 65 | |||
Gouné Niangadou | AM(PTC) | 26 | 75 | |||
Endy Bernadina | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | |||
1 | Sofiane Bouzian | GK | 24 | 67 | ||
14 | Lars Coveliers | DM,TV(C),AM(PTC) | 24 | 67 | ||
Ruben Geeraerts | F(C) | 23 | 73 | |||
71 | Julius Bliek | HV(C) | 30 | 75 | ||
Maxime Thiel | HV(C) | 23 | 68 | |||
15 | Michiel de Looze | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 75 | ||
11 | Jules Houttequiet | AM(PTC) | 22 | 65 | ||
12 | Arne Portner | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 65 | ||
61 | Muhammed Arif Akbas | HV,DM(T) | 23 | 63 |