14
Lars COVELIERS

Full Name: Lars Coveliers

Tên áo: COVELIERS

Vị trí: DM,TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 24 (Oct 20, 2000)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 72

CLB: Rupel Boom

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 17, 2023Rupel Boom67
Dec 27, 2022Berchem Sport67
Jun 25, 2021KV Mechelen67

Rupel Boom Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jonathan VervoortJonathan VervoortHV(PC),DM(C)3176
Charni EkangameneCharni EkangameneDM,TV(C)3075
Jordy MatheiJordy MatheiF(PTC)2970
Luca PolizziLuca PolizziAM(PTC),F(PT)2876
Ibrahima Sory BahIbrahima Sory BahAM(PT),F(PTC)2670
Jordi NolleJordi NolleGK2665
Gouné NiangadouGouné NiangadouAM(PTC)2775
Endy BernadinaEndy BernadinaAM(PT),F(PTC)2976
1
Sofiane BouzianSofiane BouzianGK2467
14
Lars CoveliersLars CoveliersDM,TV(C),AM(PTC)2467
Ruben GeeraertsRuben GeeraertsF(C)2373
71
Julius BliekJulius BliekHV(C)3075
Maxime ThielMaxime ThielHV(C)2368
15
Michiel de LoozeMichiel de LoozeHV,DM,TV,AM(P)2675
11
Jules HouttequietJules HouttequietAM(PTC)2265
12
Arne PortnerArne PortnerHV,DM,TV,AM(T)2265
61
Muhammed Arif AkbasMuhammed Arif AkbasHV,DM(T)2363