?
Álex ROBLES

Full Name: Alejandro Robles García

Tên áo: ROBLES

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (Jan 28, 1999)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 170

Weight (Kg): 67

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2023Algeciras CF75
Mar 27, 2022Algeciras CF75
Jan 2, 2022CD Numancia75
Sep 9, 2021Atlético Baleares75
Jun 2, 2021Sevilla75

Algeciras CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Adrián SardineroAdrián SardineroAM(PT),F(PTC)3473
11
Tomás SánchezTomás SánchezHV(TC),DM,TV,AM(T)3177
17
David MartínDavid MartínF(PTC)3276
4
Borja FernándezBorja FernándezDM,TV(C)2978
14
Rodrigo SanzRodrigo SanzAM,F(PT)3176
20
Paris AdotParis AdotHV,DM(PT)3480
13
Lucho GarcíaLucho GarcíaGK2673
23
Juan RodríguezJuan RodríguezHV,DM(C)2978
Juan Hernández
Málaga CF
AM(PT),F(PTC)2978
21
Stefan MiloševićStefan MiloševićF(C)2878
6
Èric MontesÈric MontesHV(PC),DM,TV(C)2678
15
Yac DioriYac DioriHV(PC)2775
10
Diego EstebanDiego EstebanAM(PT)2465
14
Javi Alonso
CD Tenerife
TV,AM(C)2678
18
Iker AmorrortuIker AmorrortuAM(P),F(PC)2973
Álvaro Leiva
Real Madrid
AM,F(PTC)1973
Javier AvilésJavier AvilésAM,F(PT)2775
Selmir MiscicSelmir MiscicAM(PT),F(PTC)2170
Lautaro SpatzLautaro SpatzHV(PC)2373
16
Ángel LópezÁngel LópezHV,DM,TV(P)2173
9
Javi CuetoJavi CuetoF(C)2373
Neco Celorio
Real Racing Club
TV(C),AM(PTC)2075
3
Admonio VicenteAdmonio VicenteHV(C)3173