Full Name: Jordy Mathei
Tên áo: MATHEI
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Mar 13, 1995)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Rupel Boom
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 17, 2023 | Rupel Boom | 70 |
Jul 17, 2022 | Bocholter VV | 70 |
Jun 2, 2020 | KFC Dessel Sport | 70 |
May 28, 2016 | KVK Tienen | 70 |
Aug 2, 2015 | KVK Tienen | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jonathan Vervoort | HV(PC),DM(C) | 30 | 76 | |||
Charni Ekangamene | DM,TV(C) | 30 | 75 | |||
Jordy Mathei | F(PTC) | 29 | 70 | |||
Luca Polizzi | AM(PTC),F(PT) | 27 | 76 | |||
Ibrahima Sory Bah | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | |||
Jordi Nolle | GK | 25 | 65 | |||
Gouné Niangadou | AM(PTC) | 26 | 75 | |||
Endy Bernadina | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | |||
1 | Sofiane Bouzian | GK | 23 | 67 | ||
14 | Lars Coveliers | DM,TV(C),AM(PTC) | 23 | 67 | ||
Ruben Geeraerts | F(C) | 22 | 73 | |||
71 | Julius Bliek | HV(C) | 29 | 75 | ||
Maxime Thiel | HV(C) | 22 | 68 | |||
15 | Michiel de Looze | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 75 | ||
11 | Jules Houttequiet | AM(PTC) | 21 | 65 | ||
12 | Arne Portner | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 65 | ||
61 | Muhammed Arif Akbas | HV,DM(T) | 22 | 63 |