?
Van-Dave HARMON

Full Name: Van-Dave Gbowea Harmon

Tên áo: HARMON

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 29 (Sep 22, 1995)

Quốc gia: Liberia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 31, 2024KF Ballkani73
Jan 14, 2023KF Ballkani73
Sep 14, 2022JS Saoura73
Sep 13, 2022JS Saoura73

KF Ballkani Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Enea KoliçiEnea KoliçiGK3876
32
Bajram JashanicaBajram JashanicaHV(C)3475
8
Eris AbediniEris AbediniDM,TV(C)2678
88
Inácio QuevenInácio QuevenDM,TV(C)2677
25
Bernard KarricaBernard KarricaAM,F(PTC)2476
14
Marsel IsmajlgeciMarsel IsmajlgeciHV,DM,TV(T)2576
37
Manson GiovanniManson GiovanniAM(PTC),F(PT)2380
21
Almir OdaAlmir OdaDM,TV,AM(C)2172
9
Sunday AdetunjiSunday AdetunjiF(C)2779
90
Elmando GjiniElmando GjiniHV(C)2275
Valentin SerebeValentin SerebeF(C)2265
12
Artan IljaziArtan IljaziGK2675
45
Altin AlijiAltin AlijiAM,F(PT)1870
2
Geralb SmajliGeralb SmajliHV,DM,TV(P)2376
11
Walid HamidiWalid HamidiAM,F(PTC)2878
4
Gentrit HaliliGentrit HaliliHV(C)2375
10
Almir KryeziuAlmir KryeziuAM,F(PT)2675
13
Art MiftariArt MiftariGK2063
20
Astrit ThaqiAstrit ThaqiHV(TC),DM(C)3270
3
Arber PotokuArber PotokuHV(TC)3170
34
Merlind KodraMerlind KodraHV,DM(PT)2063
28
Arjol BllacaArjol BllacaDM,TV(C)2063
23
Loris KolgeciLoris KolgeciDM,TV(C)1963
17
Uheid HoxhaUheid HoxhaTV,AM(C)2465
7
Bleart TolajBleart TolajAM(PT),F(PTC)2573