Full Name: Metodiy Stefanov
Tên áo: STEFANOV
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Aug 5, 2000)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
Squad Number: 80
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2023 | Ludogorets Razgrad II | 70 |
Jun 2, 2023 | Ludogorets Razgrad | 70 |
Jun 1, 2023 | Ludogorets Razgrad | 70 |
Dec 8, 2022 | Ludogorets Razgrad đang được đem cho mượn: Ludogorets Razgrad II | 70 |
Dec 1, 2022 | Ludogorets Razgrad đang được đem cho mượn: Ludogorets Razgrad II | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
34 | Branimir Kostadinov | F(C) | 35 | 71 | ||
80 | Metodiy Stefanov | DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
Damyan Hristov | GK | 22 | 70 | |||
74 | Hyusein Kelyovluev | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | ||
59 | Aleks Lukanov | HV(C) | 22 | 65 | ||
91 | Aleksandar Ganchev | HV(C) | 23 | 67 | ||
63 | Atanas Pemperski | HV(C) | 21 | 63 |