Full Name: Damyan Hristov Hristov
Tên áo: HRISTOV
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Nov 10, 2002)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 80
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2024 | Ludogorets Razgrad II | 70 |
Jun 1, 2024 | Ludogorets Razgrad II | 70 |
Jul 4, 2023 | Ludogorets Razgrad II đang được đem cho mượn: Etar Veliko Tarnovo | 70 |
Mar 2, 2022 | Ludogorets Razgrad II | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
80 | ![]() | Metodiy Stefanov | DM,TV(C) | 24 | 70 | |
![]() | Damyan Hristov | GK | 22 | 70 | ||
74 | ![]() | Hyusein Kelyovluev | AM(PT),F(PTC) | 25 | 68 | |
59 | ![]() | Aleks Lukanov | HV(C) | 23 | 65 | |
91 | ![]() | Aleksandar Ganchev | HV(C) | 23 | 67 | |
63 | ![]() | Atanas Pemperski | HV(C) | 22 | 63 | |
73 | ![]() | F(C) | 18 | 65 |