?
Nikolas WALSTAD

Full Name: Nikolas Walstad

Tên áo: WALSTAD

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Feb 14, 1997)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 79

CLB: FK Haugesund

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2024FK Haugesund76
Dec 1, 2024FK Haugesund76
Oct 17, 2024FK Haugesund đang được đem cho mượn: Stabaek IF76
Jan 31, 2024FK Haugesund đang được đem cho mượn: Stabaek IF76
Dec 2, 2023FK Haugesund76
Dec 1, 2023FK Haugesund76
Apr 27, 2023FK Haugesund đang được đem cho mượn: Stabaek IF76
Jan 2, 2023FK Haugesund đang được đem cho mượn: Stabaek IF76
Oct 13, 2022FK Haugesund76
Oct 6, 2022FK Haugesund75
Feb 16, 2022FK Haugesund75
Oct 11, 2021Mjondalen IF75
Oct 6, 2021Mjondalen IF74

FK Haugesund Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Morten KonradsenMorten KonradsenHV(PT),DM,TV(C)2879
12
Amund WichneAmund WichneGK2774
14
Martin SamuelsenMartin SamuelsenAM,F(PTC)2775
16
Bruno LeiteBruno LeiteTV(C),AM(PTC)2978
21
Julius EskesenJulius EskesenTV(C),AM(PTC)2577
3
Oscar KrusnellOscar KrusnellHV,DM,TV(T)2676
4
Anders BaertelsenAnders BaertelsenHV(C)2478
11
Sebastian TounektiSebastian TounektiAM,F(PT)2277
77
Parfait BizozaParfait BizozaHV,DM,TV(C)2576
15
Ulrik FredriksenUlrik FredriksenHV(PC)2576
Nikolas WalstadNikolas WalstadHV(TC),DM(T)2876
29
Sory Ibrahim DiarraSory Ibrahim DiarraF(C)2479
5
Mikkel FischerMikkel FischerHV(C)2073
38
Vegard SolheimVegard SolheimHV,DM,TV,AM(P)2073
24
Troy Engseth NyhammerTroy Engseth NyhammerAM,F(PC)1873
10
Emir DerviskadicEmir DerviskadicDM,TV(C)2073
2
Claus NiyukuriClaus NiyukuriHV(TC)2575
25
Mikkel HopeMikkel HopeHV,DM,TV(PT)1875
37
Sander InnvaerSander InnvaerAM,F(PT)2073
55
Madiodio DiaMadiodio DiaHV(C)2160
40
Almar Gjerd GrindhaugAlmar Gjerd GrindhaugTV(C)1965
39
Martin AlvsakerMartin AlvsakerAM,F(PT)2065
20
Ismaël SeoneIsmaël SeoneF(C)1970
66
Amidou TraoréAmidou TraoréDM,TV(C)2065
Mathias Bakken MyklebustMathias Bakken MyklebustHV,DM,TV(T)1965
43
Lars EideLars EideTV(C)1765
Anders BondhusAnders BondhusHV,DM,TV(T)1963
31
Einar Boe FauskangerEinar Boe FauskangerGK1665
Ismael Petcho CamaraIsmael Petcho CamaraAM,F(PT)1863