7
Filip Rönningen JÖRGENSEN

Full Name: Filip Rönningen Jörgensen

Tên áo: JÖRGENSEN

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 22 (May 27, 2002)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 73

CLB: Odds BK

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 16, 2023Odds BK80
Jan 12, 2023Odds BK80
Jan 9, 2023Odds BK78
Apr 22, 2022Odds BK78
Apr 13, 2022Odds BK76
Apr 13, 2022Odds BK76
Apr 13, 2021Odds BK76

Odds BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Steffen HagenSteffen HagenHV(C)3878
1
André HansenAndré HansenGK3580
19
Torgeir BorvenTorgeir BorvenF(C)3377
8
Etzaz HussainEtzaz HussainTV,AM(C)3278
14
Tobias SvendsenTobias SvendsenAM(PTC),F(PT)2575
15
Sondre SolholmSondre SolholmHV(C)2976
24
Bilal NjieBilal NjieAM,F(PT)2678
20
Thomas RekdalThomas RekdalTV,AM(C)2373
3
Josef Brian BaccayJosef Brian BaccayHV,DM,TV(T)2377
7
Filip Rönningen JörgensenFilip Rönningen JörgensenDM,TV(C)2280
9
Ole Erik MidtskogenOle Erik MidtskogenF(C)2977
17
Solomon OwusuSolomon OwusuHV,DM(C)2977
5
Tony MiettinenTony MiettinenHV(PC)2276
18
Syver AasSyver AasTV(C),AM(PTC)2173
Jesper Svenungsen SkauJesper Svenungsen SkauHV,DM(C)2170
23
Anders Hartveit RysteAnders Hartveit RysteAM(PT),F(PTC)1963
22
Zakaria MugeeseZakaria MugeeseAM(PT),F(PTC)2376
16
Casper GlennaCasper GlennaHV,DM,TV(P)1970
29
Bork Bang-KittilsenBork Bang-KittilsenAM(PT),F(PTC)1973
13
Samuel Skree SkjeldalSamuel Skree SkjeldalHV,DM,TV(T)2172
Jarl-Emil Drange NeslandJarl-Emil Drange NeslandDM,TV(C)1965
27
Oliver Jordan HagenOliver Jordan HagenTV,AM(C)1865
25
Godwill Fabio AmbroseGodwill Fabio AmbroseHV(PC)1867
Sebastian HansenSebastian HansenGK1765
Elion KrosaElion KrosaTV(C)1665
Noah Akogyeram-FjeldbergNoah Akogyeram-FjeldbergTV,AM(C)1963