Full Name: Mikel Pradera Belar
Tên áo: PRADERA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Oct 12, 1995)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 85
CLB: SD Tarazona
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 14, 2025 | SD Tarazona | 73 |
Nov 24, 2023 | CD Alcoyano | 73 |
Jun 27, 2023 | SD Amorebieta | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Borja Romero | HV,DM,TV(T) | 32 | 75 | ||
10 | Pepe Mena | TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
3 | Chechu Martínez | HV(TC) | 23 | 70 | ||
14 | Jannick Buyla | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
Adrián Fuentes | F(C) | 28 | 75 | |||
11 | David Cubillas | F(C) | 34 | 78 | ||
1 | Diego Fuoli | GK | 27 | 77 | ||
15 | Juan Rodríguez | HV(TC) | 22 | 67 | ||
TV(C),AM(PTC) | 22 | 68 | ||||
2 | Sergio Camus | HV(PC),DM(P) | 27 | 65 | ||
21 | Mikel Pradera | F(C) | 29 | 73 | ||
4 | Marc Trilles | HV,DM(C) | 33 | 74 | ||
Ángel López | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | |||
5 | Vadik Murria | HV(C) | 23 | 73 | ||
12 | DM,TV(C) | 21 | 73 |