?
Luke JACKSON

Full Name: Luke Jackson

Tên áo: JACKSON

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (Mar 18, 2002)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 185

Weight (Kg): 84

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 18, 2024Sheffield Wednesday65
Nov 16, 2023Sheffield Wednesday đang được đem cho mượn: Gainsborough Trinity65
May 30, 2023Sheffield Wednesday65
Feb 6, 2023Sheffield Wednesday đang được đem cho mượn: Hednesford Town65

Sheffield Wednesday Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Ben HamerBen HamerGK3778
10
Barry BannanBarry BannanDM,TV,AM(C)3482
2
Liam PalmerLiam PalmerHV,DM,TV(PC)3380
24
Michael SmithMichael SmithF(C)3379
13
Callum PatersonCallum PatersonAM,F(PC)3080
4
Nathaniel ChalobahNathaniel ChalobahDM,TV(C)2982
18
Marvin JohnsonMarvin JohnsonHV,DM,TV,AM(T)3380
9
Jamal LoweJamal LoweAM(PT),F(PTC)3082
11
Josh WindassJosh WindassAM,F(PTC)3080
20
Michael IhiekweMichael IhiekweHV(C)3279
6
Dominic IorfaDominic IorfaHV(PC)2980
8
Svante IngelssonSvante IngelssonTV(C),AM,F(TC)2680
3
Max LoweMax LoweHV,DM,TV(T)2783
12
Iké UgboIké UgboF(C)2683
23
Akin FamewoAkin FamewoHV(TC)2680
27
Yan ValeryYan ValeryHV(PC),DM,TV(P)2584
5
Di'shon BernardDi'shon BernardHV(PC)2482
45
Anthony MusabaAnthony MusabaAM(PT),F(PTC)2380
14
Pol ValentínPol ValentínHV,DM,TV(P)2779
17
Charlie McneillCharlie McneillF(C)2170
Shea Charles
Southampton
HV(PC),DM(C)2182
19
Olaf KobackiOlaf KobackiAM(PT),F(PTC)2378
41
Djeidi GassamaDjeidi GassamaAM(PT),F(PTC)2178
1
James Beadle
Brighton & Hove Albion
GK2080
Joey PhuthiJoey PhuthiHV,DM,TV(P)1970
Guilherme SiqueiraGuilherme SiqueiraHV,DM,TV(P)1970
47
Pierce CharlesPierce CharlesGK1967