Full Name: Ismael Salim Dunga
Tên áo: DUNGA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Feb 24, 1993)
Quốc gia: Kenya
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 78
CLB: Sham Shui Po
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 10, 2024 | Sham Shui Po | 70 |
Jan 11, 2023 | Kamatamare Sanuki | 70 |
Jan 6, 2023 | Kamatamare Sanuki | 73 |
Jan 1, 2023 | Kamatamare Sanuki | 73 |
Feb 2, 2022 | Kamatamare Sanuki | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ivan Marković | TV,AM(C) | 29 | 75 | ||
Paul Ngué | F(C) | 36 | 70 | |||
Ismael Dunga | AM(PT),F(PTC) | 31 | 70 | |||
24 | DM,TV(C) | 26 | 73 | |||
18 | Jhonattan Limbu | AM(PTC),F(PT) | 18 | 60 | ||
22 | Kota Odakura | DM,TV(C) | 28 | 70 |