Full Name: Andrea Marcucci
Tên áo: MARCUCCI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 25 (Feb 7, 1999)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 64
CLB: ASD Chieri
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 17, 2024 | ASD Chieri | 75 |
Oct 30, 2022 | Montevarchi Aquila | 75 |
Sep 14, 2022 | Montevarchi Aquila | 75 |
Aug 31, 2022 | Montevarchi Aquila | 74 |
Jun 2, 2022 | AS Reggina 1914 | 74 |
Jun 1, 2022 | AS Reggina 1914 | 74 |
Feb 24, 2022 | AS Reggina 1914 đang được đem cho mượn: US Pistoiese | 74 |
Sep 8, 2021 | AS Reggina 1914 đang được đem cho mượn: Latina Calcio 1932 | 74 |
Jun 18, 2021 | AS Reggina 1914 | 74 |
Jun 7, 2021 | AS Reggina 1914 | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Salvatore D'Elia | HV,DM(T) | 35 | 78 | |||
Diego Faccioli | GK | 26 | 71 | |||
9 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | |||
Andrea Marcucci | DM,TV(C) | 25 | 75 | |||
Théo Parrinello | HV,DM(P) | 23 | 63 | |||
6 | HV(C) | 21 | 70 | |||
Andrea Bianco | AM,F(C) | 24 | 60 | |||
Sajmir Dumani | TV(PTC) | 19 | 60 | |||
Andrea Nesci | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 | |||
Denis Stojkovic | AM(PTC) | 22 | 68 | |||
Alessandro Guida | TV(C),AM,F(TC) | 18 | 65 |