Full Name: Diego Faccioli
Tên áo: FACCIOLI
Vị trí: GK
Chỉ số: 71
Tuổi: 26 (Jul 8, 1998)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 73
CLB: ASD Chieri
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 17, 2024 | ASD Chieri | 71 |
Apr 1, 2024 | ASD Chieri | 71 |
Mar 12, 2022 | ASD Troina Calcio | 71 |
Jul 5, 2020 | Arzignano Valchiampo | 71 |
Jan 18, 2019 | Lentigione Calcio | 71 |
Dec 11, 2018 | Lentigione Calcio | 70 |
Jun 2, 2018 | Genoa CFC | 70 |
Jun 1, 2018 | Genoa CFC | 70 |
Sep 26, 2017 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: Pro Sesto 1913 | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Salvatore D'Elia | HV,DM(T) | 35 | 78 | |||
Diego Faccioli | GK | 26 | 71 | |||
9 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | |||
Andrea Marcucci | DM,TV(C) | 25 | 75 | |||
Théo Parrinello | HV,DM(P) | 23 | 63 | |||
6 | HV(C) | 21 | 70 | |||
Andrea Bianco | AM,F(C) | 24 | 60 | |||
Sajmir Dumani | TV(PTC) | 19 | 60 | |||
Andrea Nesci | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 | |||
Denis Stojkovic | AM(PTC) | 22 | 68 | |||
Alessandro Guida | TV(C),AM,F(TC) | 18 | 65 |