11
Conor GRANT

Full Name: Conor Michael Grant

Tên áo: GRANT

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 23 (Jul 23, 2001)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 72

CLB: Notts County

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 13, 2024Notts County75
Jun 2, 2024Milton Keynes Dons75
Jun 1, 2024Milton Keynes Dons75
Mar 18, 2024Milton Keynes Dons đang được đem cho mượn: Barnsley75
Feb 5, 2024Milton Keynes Dons đang được đem cho mượn: Barnsley75

Notts County Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
David McgoldrickDavid McgoldrickAM,F(C)3678
21
Sam SlocombeSam SlocombeGK3670
3
Rod McdonaldRod McdonaldHV(C)3274
18
Matt PalmerMatt PalmerTV,AM(PTC)2975
8
Sam AustinSam AustinAM(PTC),F(PT)2772
7
Dan CrowleyDan CrowleyTV(C),AM(PTC)2778
10
Jodi JonesJodi JonesAM,F(PT)2775
24
Robbie CundyRobbie CundyHV(C)2775
1
Alex BassAlex BassGK2673
4
Jacob BedeauJacob BedeauHV(C)2475
22
Curtis EdwardsCurtis EdwardsDM,TV(C)3074
14
Jevani Brown
Bristol Rovers
AM,F(PTC)3077
5
Matty PlattMatty PlattHV(C)2773
2
Kellan GordonKellan GordonHV,DM(P),TV,AM(PT)2672
9
Cedwyn ScottCedwyn ScottF(C)2570
29
Alassana JattaAlassana JattaF(C)2575
19
Josh MartinJosh MartinAM,F(PT)2376
20
Scott RobertsonScott RobertsonDM,TV(C)2373
25
Nick TsaroullaNick TsaroullaHV,DM,TV(T)2572
11
Conor GrantConor GrantTV(C),AM(PTC)2375
28
Lewis MacariLewis MacariHV(PTC)2271
33
George Abbott
Tottenham Hotspur
HV(P),DM,TV(PC)1967
6
Jack HinchyJack HinchyDM,TV(C)2165
Diego EdwardsDiego EdwardsAM(PT),F(PTC)2060
12
Lucas NessLucas NessHV(C)2270
40
Ryley ReynoldsRyley ReynoldsTV(C)1865
43
James SandersonJames SandersonAM(PTC)1765