?
Charlie WHITAKER

Full Name: Charlie Jay Whitaker

Tên áo: WHITAKER

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Sep 16, 2003)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 66

CLB: Notts County

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 15, 2025Notts County65

Notts County Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
David McgoldrickDavid McgoldrickAM,F(C)3778
Adam ChicksenAdam ChicksenHV,DM(PT)3373
21
Sam SlocombeSam SlocombeGK3770
3
Rod McdonaldRod McdonaldHV(C)3373
18
Matt PalmerMatt PalmerTV,AM(PTC)3075
Junior MoriasJunior MoriasAM(PT),F(PTC)2970
8
Sam AustinSam AustinAM(PTC),F(PT)2873
30
Tyler MillerTyler MillerGK3280
10
Jodi JonesJodi JonesAM,F(PT)2775
Robbie CundyRobbie CundyHV(C)2873
1
Alex BassAlex BassGK2773
Kyle CameronKyle CameronHV(TC)2873
4
Jacob BedeauJacob BedeauHV(C)2575
22
Curtis EdwardsCurtis EdwardsDM,TV(C)3174
5
Matty PlattMatty PlattHV(C)2773
2
Kellan GordonKellan GordonHV,DM(P),TV,AM(PT)2772
29
Alassana JattaAlassana JattaF(C)2675
20
Scott RobertsonScott RobertsonDM,TV(C)2373
25
Nick TsaroullaNick TsaroullaHV,DM,TV(T)2672
11
Conor GrantConor GrantTV(C),AM(PTC)2375
Maï TraoreMaï TraoreF(C)2673
Will JarvisWill JarvisAM(PT),F(PTC)2272
28
Lewis MacariLewis MacariHV(PTC)2373
Charlie WhitakerCharlie WhitakerTV(C),AM(PTC)2165
6
Jack HinchyJack HinchyDM,TV(C)2270
Diego EdwardsDiego EdwardsAM(PT),F(PTC)2060
12
Lucas NessLucas NessHV(C)2370
Ryley ReynoldsRyley ReynoldsTV(C)1965
43
James SandersonJames SandersonAM(PTC)1865
Milai PerottMilai PerottGK2163
Kieran CooneyKieran CooneyHV,DM(PT)2063