Full Name: Baptiste Gabard
Tên áo: GABARD
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Jan 28, 2000)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 27, 2024 | ASF Andrézieux | 70 |
Jan 17, 2024 | ASF Andrézieux | 70 |
Jan 12, 2024 | ASF Andrézieux | 73 |
Sep 29, 2023 | AS Saint-Etienne | 73 |
Aug 16, 2022 | AS Saint-Etienne | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Idriss Saadi | F(C) | 32 | 78 | |||
6 | Aliou Dembélé | DM,TV(C) | 36 | 76 | ||
10 | Nianankoro Doumbia | DM,TV(C) | 28 | 74 | ||
15 | Issiaka Bamba | AM,F(PTC) | 30 | 70 | ||
Victor Glaentzlin | F(C) | 26 | 70 | |||
4 | Djegui Koita | HV(C) | 25 | 73 | ||
Germain Kapela | HV,DM(T) | 22 | 70 | |||
22 | Clidis da Silva | HV,DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
5 | Rafael Mazzei | HV,DM,TV(P) | 35 | 73 | ||
16 | Erwan Drais | GK | 27 | 70 | ||
Philippe Etoughe | AM(PT),F(PTC) | 28 | 72 |