2
Manuel ANGIULLI

Full Name: Manuel Angiulli

Tên áo: ANGIULLI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 29 (Jun 26, 1995)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2023RAAL La Louvière73
Nov 20, 2022RAAL La Louvière73
Aug 23, 2021Royal Excel Mouscron73
Jan 28, 2021MVV Maastricht73

RAAL La Louvière Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Fadel GobitakaFadel GobitakaAM(PTC),F(PT)2770
21
Marcos PeanoMarcos PeanoGK2676
Adrien BongiovanniAdrien BongiovanniAM(PTC),F(PT)2575
Daan KlompDaan KlompHV(PC)2678
Mouhamed Belkheir
Fortuna Sittard
AM,F(PTC)2677
1
Arno ValkenaersArno ValkenaersGK2468
Nicolas FontaineNicolas FontaineAM,F(PT)2565
15
Sami LahssainiSami LahssainiDM,TV(C)2675
Ivann Botella
Red Star
AM,F(PC)2576
Wagane FayeWagane FayeHV(C)3176
5
Hady CamaraHady CamaraHV(C)2375
70
Kenny NageraKenny NageraF(C)2372
9
Mohamed GuindoMohamed GuindoAM,F(TC)2174
98
Owen MaësOwen MaësTV(C),AM(PTC)2676
27
Raphaël EyongoRaphaël EyongoAM,F(PTC)2170
3
Nolan GillotNolan GillotHV,DM,TV(T)2270
38
Thierno DialloThierno DialloDM(C)2072
Tristan LoiseauxTristan LoiseauxHV,DM(PT)2065
49
Luka HoedaertLuka HoedaertHV(C)2267
25
Djibril LamegoDjibril LamegoHV(TC)2276
13
Maxence MaisonneuveMaxence MaisonneuveHV,DM(C)2676
8
Samuel GueuletteSamuel GueuletteHV(P),DM,TV(C)2475
10
Maxime PauMaxime PauAM(PC)2572
23
Joël ItoJoël ItoTV(C),AM(TC)2773
11
Jordi LiongolaJordi LiongolaTV(P),AM(PT)2476
5
Victor CorneillieVictor CorneillieHV(C)2770
71
Lucas MonteiroLucas MonteiroGK1970