12
Thomas NIKOLAOU

Full Name: Thomas Nikolaou

Tên áo: NIKOLAOU

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 23 (Oct 22, 2001)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 12

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 25, 2025Spartak Trnava74
Feb 13, 2025Spartak Trnava74
Jun 9, 2024Ethnikos Achna74
May 31, 2024Ethnikos Achna73
Jun 12, 2023Ethnikos Achna73
Jun 8, 2023Nea Salamina73

Spartak Trnava Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
57
Michal ĎurišMichal ĎurišAM,F(PTC)3680
6
Roman ProcházkaRoman ProcházkaDM,TV(C)3680
7
Róbert PichRóbert PichAM(PTC),F(PT)3676
2
Lukáš ŠtetinaLukáš ŠtetinaHV,DM(C)3378
29
Martin MikovičMartin MikovičHV,DM,TV,AM(T)3478
33
Filip TwardzikFilip TwardzikHV(TC),DM,TV(T)3273
52
Erik SaboErik SaboDM,TV,AM(C)3378
17
Jakub PaurJakub PaurDM,TV(C)3276
31
Dobrivoj RusovDobrivoj RusovGK3275
28
Martin BukataMartin BukataDM,TV,AM(C)3178
23
Erik DanielErik DanielTV,AM(PT)3379
18
Martin ŠulekMartin ŠulekHV(PTC),DM(PT)2777
4
Libor HolíkLibor HolíkHV,DM,TV(PT)2682
14
Miloš KratochvilMiloš KratochvilTV(C),AM(PTC)2880
72
Martin VantrubaMartin VantrubaGK2777
11
Philip AzangoPhilip AzangoAM,F(PT)2778
97
Kelvin OforiKelvin OforiAM(PTC)2379
1
Žiga FrelihŽiga FrelihGK2778
8
Milan CorrynMilan CorrynTV(C),AM(PTC)2576
3
Roko JureškinRoko JureškinHV,DM,TV(T),AM(PTC)2475
88
Cedric BadoloCedric BadoloHV,DM,TV(P),AM(PTC)2674
80
Adrian ZeljkovićAdrian ZeljkovićDM,TV(C)2280
77
Kazeem BolajiKazeem BolajiHV,DM,TV,AM(T)2275
13
Marek UjlakyMarek UjlakyHV(C)2175
21
Patrick KarhanPatrick KarhanTV(C)2173
20
Filip TrelloFilip TrelloDM,TV,AM(C)1870
22
David BukovskyDavid BukovskyAM(PT),F(PTC)1767