12
Lucas MAURAGIS

Full Name: Lucas Mauragis

Tên áo: MAURAGIS

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 23 (Sep 4, 2001)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 67

CLB: Central Coast Mariners

Squad Number: 12

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 30, 2025Central Coast Mariners76
Aug 8, 2024Central Coast Mariners76
May 2, 2024Central Coast Mariners76
May 1, 2024Central Coast Mariners76
Apr 14, 2024Central Coast Mariners đang được đem cho mượn: Newcastle Jets76
Jan 12, 2024Newcastle Jets76
Jan 8, 2024Newcastle Jets73
Nov 3, 2023Newcastle Jets73
Jul 17, 2023Newcastle Jets73
May 21, 2023Newcastle Jets73
May 9, 2023Newcastle Jets73
May 2, 2023Newcastle Jets72
May 2, 2023Newcastle Jets72
May 1, 2023Newcastle Jets72
Jan 31, 2023Newcastle Jets đang được đem cho mượn: Wellington Phoenix72

Central Coast Mariners Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Trent SainsburyTrent SainsburyHV(C)3378
15
Storm RouxStorm RouxHV(PT),DM,TV(P)3276
7
Christian TheoharousChristian TheoharousAM,F(PT)2576
11
Vitor FeijãoVitor FeijãoAM(PT),F(PTC)2875
99
Ryan EdmondsonRyan EdmondsonF(C)2475
8
Alfie MccalmontAlfie MccalmontDM,TV(C)2576
1
Adam PavlesicAdam PavlesicGK2270
12
Lucas MauragisLucas MauragisHV,DM,TV,AM(T)2376
16
Harrison SteeleHarrison SteeleDM,TV(C)2276
24
Diesel HerringtonDiesel HerringtonHV(C)2070
29
Nicholas DuarteNicholas DuarteF(C)2168
26
Brad TappBrad TappHV,DM,TV(C)2475
39
Miguel di PizioMiguel di PizioTV,AM(PTC)1972
33
Nathan PaullNathan PaullHV(TC)2176
40
Dylan Peraić-CullenDylan Peraić-CullenGK1875
37
Bailey BrandtmanBailey BrandtmanAM,F(PTC)2072
44
Lucas SciclunaLucas SciclunaDM,TV(C)1966
36
Haine EamesHaine EamesTV(C),AM(PTC)1773
21
Abdul FaisalAbdul FaisalAM,F(PT)2070
35
Arthur de LimaArthur de LimaAM(PT),F(PTC)1870