22
Joshua RAWLINS

Full Name: Joshua Rawlins

Tên áo: RAWLINS

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Apr 23, 2004)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: Melbourne Victory

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 31, 2024Melbourne Victory73
Jun 28, 2024Melbourne Victory73
Jun 13, 2024FC Utrecht73
May 2, 2024FC Utrecht73
May 1, 2024FC Utrecht73
Jan 29, 2024FC Utrecht đang được đem cho mượn: Perth Glory73
Jun 29, 2023FC Utrecht đang được đem cho mượn: Jong FC Utrecht73
Jun 2, 2023FC Utrecht73
Jun 1, 2023FC Utrecht73
May 23, 2023FC Utrecht đang được đem cho mượn: Jong FC Utrecht73
Feb 7, 2023FC Utrecht73
Jul 8, 2022FC Utrecht73
Jul 1, 2022FC Utrecht70
May 7, 2022FC Utrecht70
May 6, 2022FC Utrecht70

Melbourne Victory Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Bruno FornaroliBruno FornaroliF(C)3778
1
Mitchell LangerakMitchell LangerakGK3682
3
Adama TraoréAdama TraoréHV,DM,TV(T)3476
21
Roderick MirandaRoderick MirandaHV(C)3382
5
Brendan HamillBrendan HamillHV(C)3278
25
Jack DuncanJack DuncanGK3175
9
Nikolaos VergosNikolaos VergosF(C)2980
Lachlan JacksonLachlan JacksonHV(C)2978
8
Zinédine MachachZinédine MachachDM,TV,AM(C)2980
7
Daniel ArzaniDaniel ArzaniAM(PT),F(PTC)2680
18
Fabian MongeFabian MongeDM,TV(C)2372
27
Reno PiscopoReno PiscopoAM(PTC),F(PT)2678
6
Ryan TeagueRyan TeagueDM,TV(C)2378
22
Joshua RawlinsJoshua RawlinsHV(PC),DM,TV(P)2073
17
Nishan VelupillayNishan VelupillayAM(PT),F(PTC)2378
19
Jing ReecJing ReecAM(PT),F(PTC)2272
11
Clarismario SantosClarismario SantosAM,F(PT)2376
14
Jordi ValadonJordi ValadonDM,TV(C)2175
16
Joshua InserraJoshua InserraHV(PC)2065
24
Alexander MenelaouAlexander MenelaouDM,TV(C)2065
40
Christian SicilianoChristian SicilianoGK2165
37
Kayne RazmovskiKayne RazmovskiHV,DM,TV(P)2065
28
Kasey BosKasey BosHV,DM,TV,AM(T)2076
41
Adem DuratovicAdem DuratovicF(C)2165
Jesse HoeyJesse HoeyAM,F(PT)1965
26
Luka KolicLuka KolicTV(C),AM(PTC)2065
30
Daniel GraskoskiDaniel GraskoskiGK1865
31
Alex LeeAlex LeeAM,F(PT)1864
Marc PetheriotisMarc PetheriotisAM(PT),F(PTC)1963
Tommaso MinutoliTommaso MinutoliF(C)1963
35
Jordan HoeyJordan HoeyAM,F(PT)1965