18
David Moller WOLFE

Full Name: David Møller Wolfe

Tên áo: MØLLER WOLFE

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Chỉ số: 84

Tuổi: 22 (Apr 23, 2002)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: AZ Alkmaar

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 29, 2024AZ Alkmaar84
Dec 23, 2024AZ Alkmaar83
May 24, 2024AZ Alkmaar83
May 20, 2024AZ Alkmaar82
Nov 24, 2023AZ Alkmaar82
Nov 17, 2023AZ Alkmaar80
May 27, 2023AZ Alkmaar80
May 26, 2023SK Brann80
May 26, 2023SK Brann72

AZ Alkmaar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Bruno Martins IndiBruno Martins IndiHV(TC)3283
8
Jordy ClasieJordy ClasieDM,TV(C)3386
41
Jeroen ZoetJeroen ZoetGK3482
12
Hobie VerhulstHobie VerhulstGK3178
34
Mees de WitMees de WitHV,DM,TV,AM(T)2682
11
Ibrahim SadiqIbrahim SadiqAM(PT),F(PTC)2483
9
Troy ParrottTroy ParrottF(C)2283
5
Alexandre PenetraAlexandre PenetraHV(PC)2384
10
Sven MijnansSven MijnansTV(C),AM(PTC)2485
18
David Moller WolfeDavid Moller WolfeHV,DM,TV(T),AM(PT)2284
23
Mayckel LahdoMayckel LahdoAM,F(PT)2282
6
Peer KoopmeinersPeer KoopmeinersHV,DM,TV(C)2484
21
Ernest PokuErnest PokuAM(PT),F(PTC)2180
16
Seiya MaikumaSeiya MaikumaHV,DM,TV(P)2784
14
Kristijan BelićKristijan BelićDM,TV(C)2383
13
Sem WesterveldSem WesterveldGK2273
31
Daniël DeenDaniël DeenGK2170
27
Zico BuurmeesterZico BuurmeesterDM,TV,AM(C)2278
22
Maxim DekkerMaxim DekkerHV(TC)2080
30
Denso KasiusDenso KasiusHV,DM,TV(P)2282
1
Rome Jayden Owusu-OduroRome Jayden Owusu-OduroGK2082
17
Jayden AddaiJayden AddaiAM(PT),F(PTC)1978
35
Mexx MeerdinkMexx MeerdinkF(C)2178
24
Lewis SchoutenLewis SchoutenHV,DM,TV(C)2075
3
Wouter GoesWouter GoesHV(C)2083
7
Ruben van BommelRuben van BommelAM,F(T)2084
26
Kees SmitKees SmitDM,TV(C)1977