14
Kristijan BELIĆ

Full Name: Kristijan Belic

Tên áo: BELIĆ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 23 (Mar 25, 2001)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 68

CLB: AZ Alkmaar

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 29, 2024AZ Alkmaar83
Dec 23, 2024AZ Alkmaar82
Jan 14, 2024AZ Alkmaar82
Dec 8, 2023FK Partizan82
Dec 8, 2023FK Partizan80
Apr 28, 2023FK Partizan80
Apr 25, 2023FK Partizan77
Oct 22, 2022FK Partizan77
Oct 17, 2022FK Partizan73
Sep 26, 2022FK Partizan73
Jun 17, 2022FK Cukaricki73
Jun 13, 2022FK Cukaricki68

AZ Alkmaar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Bruno Martins IndiBruno Martins IndiHV(TC)3283
8
Jordy ClasieJordy ClasieDM,TV(C)3386
41
Jeroen ZoetJeroen ZoetGK3482
12
Hobie VerhulstHobie VerhulstGK3178
34
Mees de WitMees de WitHV,DM,TV,AM(T)2682
11
Ibrahim SadiqIbrahim SadiqAM(PT),F(PTC)2483
9
Troy ParrottTroy ParrottF(C)2283
5
Alexandre PenetraAlexandre PenetraHV(PC)2384
10
Sven MijnansSven MijnansTV(C),AM(PTC)2485
18
David Moller WolfeDavid Moller WolfeHV,DM,TV(T),AM(PT)2284
23
Mayckel LahdoMayckel LahdoAM,F(PT)2282
6
Peer KoopmeinersPeer KoopmeinersHV,DM,TV(C)2484
Jorn BerkhoutJorn BerkhoutHV(C)2273
21
Ernest PokuErnest PokuAM(PT),F(PTC)2180
16
Seiya MaikumaSeiya MaikumaHV,DM,TV(P)2784
14
Kristijan BelićKristijan BelićDM,TV(C)2383
13
Sem WesterveldSem WesterveldGK2273
31
Daniël DeenDaniël DeenGK2170
27
Zico BuurmeesterZico BuurmeesterDM,TV,AM(C)2278
22
Maxim DekkerMaxim DekkerHV(TC)2080
Lequincio ZeefuikLequincio ZeefuikF(C)2076
30
Denso KasiusDenso KasiusHV,DM,TV(P)2282
Ilias SplinterIlias SplinterHV,DM(T),TV,AM(TC)1965
1
Rome Jayden Owusu-OduroRome Jayden Owusu-OduroGK2082
17
Jayden AddaiJayden AddaiAM(PT),F(PTC)1978
Ro-Zangelo DaalRo-Zangelo DaalAM,F(PT)2077
35
Mexx MeerdinkMexx MeerdinkF(C)2178
24
Lewis SchoutenLewis SchoutenHV,DM,TV(C)2075
3
Wouter GoesWouter GoesHV(C)2083
Sem DekkersSem DekkersHV,DM(PT)2072
Misha EngelMisha EngelHV(TC)2273
10
Myron van BrederodeMyron van BrederodeAM(PT),F(PTC)2184
Billy van DuijlBilly van DuijlHV(C)1970
Dave KwakmanDave KwakmanHV,DM,TV(C)2078
Nick TwiskNick TwiskDM,TV(C)2172
22
Finn StamFinn StamHV(TC)2176
Tristan KuijstenTristan KuijstenGK2070
7
Ruben van BommelRuben van BommelAM,F(T)2084
26
Kees SmitKees SmitDM,TV(C)1977
Jurre van AkenJurre van AkenHV,DM(P)2174
Job KalisvaartJob KalisvaartDM,TV(C)2070
Enoch MastorasEnoch MastorasHV(PC),DM,TV(C)1875
Jayen GeroldJayen GeroldAM(PT),F(PTC)2073
Joeri OudJoeri OudHV(C)2065
Jeremiah EsajasJeremiah EsajasHV,DM,TV(T)1970
Wilmer OlofssonWilmer OlofssonHV(C)1965
Anthony SmitsAnthony SmitsAM(PT),F(PTC)1968
Arouna KabbaArouna KabbaGK1965
Jur SchipperJur SchipperGK1865
Yoël van Den BanYoël van Den BanF(C)1965
Jasper HartogJasper HartogAM,F(PT)1865
Tómas JohannessenTómas JohannessenAM,F(C)1767
Wassim BouzianeWassim BouzianeAM,F(PT)1865
Kiyani ZeggenKiyani ZeggenGK1865
Deacon van der KlaauwDeacon van der KlaauwAM,F(PT)1865
Kasper BoogaardKasper BoogaardDM,TV(C)1965
Rio RobbemondRio RobbemondTV,AM(C)2070
Sem van DuijnSem van DuijnAM(PT),F(PTC)2070
Koen SchilderKoen SchilderGK1960
Rayan AtikallahRayan AtikallahHV(C)1870
Elijah DijkstraElijah DijkstraHV,DM,TV(PT)1873
Bogdan BudkoBogdan BudkoDM,TV,AM(C)1965
Lev LenssenLev LenssenTV,AM(C)1965
Adam ait ali OulhajAdam ait ali OulhajTV(C),AM(PTC)1965
Kevin ToppenbergKevin ToppenbergAM(PTC),F(PT)2165
Yassin HamdiYassin HamdiHV,DM(PT),TV(PTC)1965
Mathijs MenuMathijs MenuHV(PC)1963
20
Julian OeripJulian OeripTV(C),AM(TC)1870