24
Lewis SCHOUTEN

Full Name: Lewis Schouten

Tên áo: SCHOUTEN

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 21 (Feb 4, 2004)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: AZ Alkmaar

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 24, 2024AZ Alkmaar75
May 20, 2024AZ Alkmaar73
May 26, 2023AZ Alkmaar73
Apr 12, 2023AZ Alkmaar đang được đem cho mượn: Jong AZ73

AZ Alkmaar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Jordy ClasieJordy ClasieDM,TV(C)3486
41
Jeroen ZoetJeroen ZoetGK3482
12
Hobie VerhulstHobie VerhulstGK3278
34
Mees de WitMees de WitHV,DM,TV,AM(T)2782
11
Ibrahim SadiqIbrahim SadiqAM(PT),F(PTC)2583
9
Troy ParrottTroy ParrottF(C)2383
5
Alexandre PenetraAlexandre PenetraHV(PC)2384
10
Sven MijnansSven MijnansTV(C),AM(PTC)2585
18
David Moller WolfeDavid Moller WolfeHV,DM,TV(T)2384
23
Mayckel LahdoMayckel LahdoAM,F(PT)2282
6
Peer KoopmeinersPeer KoopmeinersHV,DM,TV(C)2584
21
Ernest PokuErnest PokuAM(PT),F(PTC)2180
16
Seiya MaikumaSeiya MaikumaHV,DM,TV(P)2784
14
Kristijan BelićKristijan BelićDM,TV(C)2483
31
Daniël DeenDaniël DeenGK2270
27
Zico BuurmeesterZico BuurmeesterDM,TV,AM(C)2378
22
Maxim DekkerMaxim DekkerHV(TC)2180
Lequincio ZeefuikLequincio ZeefuikF(C)2078
30
Denso KasiusDenso KasiusHV,DM,TV(P)2282
1
Rome Jayden Owusu-OduroRome Jayden Owusu-OduroGK2182
17
Jayden AddaiJayden AddaiAM(PT),F(PTC)1978
37
Ro-Zangelo DaalRo-Zangelo DaalAM,F(PT)2177
35
Mexx MeerdinkMexx MeerdinkF(C)2178
24
Lewis SchoutenLewis SchoutenHV,DM,TV(C)2175
3
Wouter GoesWouter GoesHV(C)2183
Myron van BrederodeMyron van BrederodeAM(PT),F(PTC)2184
Dave KwakmanDave KwakmanHV,DM,TV(C)2078
Finn StamFinn StamHV(TC)2276
7
Ruben van BommelRuben van BommelAM,F(T)2084
26
Kees SmitKees SmitDM,TV(C)1977
Mateo ChávezMateo ChávezHV,DM,TV(T)2180