Full Name: Richard Steven Sila
Tên áo: SILA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 26 (Jan 4, 1998)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 82
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 17, 2024 | PFC Montana | 72 |
Jan 11, 2024 | PFC Montana | 74 |
Jan 7, 2024 | PFC Montana | 74 |
Oct 17, 2023 | PFC Montana | 74 |
Oct 12, 2022 | ASF Andrézieux | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Franck Ellé Essouma | TV,AM(C) | 24 | 70 | |||
Vasil Simeonov | GK | 26 | 72 | |||
11 | Borislav Damyanov | AM(PT),F(PTC) | 26 | 72 | ||
Dimitar Burov | HV,DM,TV(T) | 27 | 74 | |||
22 | Stefan Kаmenov | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
19 | Vladislav Tsekov | F(C) | 24 | 69 | ||
Borislav Vakadinov | HV,DM(T) | 25 | 65 | |||
Aleksandar Todorov | HV(P),DM,TV(C) | 23 | 71 | |||
Galin Minkov | HV,DM,TV(T) | 27 | 70 | |||
Kostadin Iliev | HV(C) | 22 | 67 | |||
23 | Anton Tungarov | HV(T),DM,TV(C) | 25 | 67 | ||
7 | Andreas Vasev | HV,DM,TV,AM(PT) | 33 | 73 | ||
Iliya Rusinov | HV,DM(C) | 30 | 73 | |||
Steven Kirilov | TV,AM(PT) | 28 | 65 | |||
21 | Rumen Georgiev | F(C) | 21 | 65 |