Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Silifke
Tên viết tắt: SIL
Năm thành lập: 1964
Sân vận động: Silifke Şehir Stadyumu (1,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Silifke
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Nuri Fatih Aydin | DM,TV,AM(C) | 30 | 75 | |
8 | ![]() | Berkay Öztuvan | DM,TV,AM(C) | 33 | 77 | |
77 | ![]() | Enis Durak | TV,AM(PT) | 27 | 72 | |
23 | ![]() | Ahmet Çolak | GK | 23 | 65 | |
20 | ![]() | Bekir Can Sönmez | TV,AM(C) | 25 | 70 | |
70 | ![]() | Ersan Yasa | HV(PC),DM(P) | 24 | 65 | |
21 | ![]() | Cagan Yilmazer | GK | 20 | 60 | |
2 | ![]() | Zafer Kurşunlu | HV(C) | 36 | 65 | |
45 | ![]() | Emirhan Naylan | HV,DM,TV(P) | 19 | 64 | |
80 | ![]() | TV(C),AM(PC) | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |