Full Name: Kyle Antony Dixon
Tên áo: DIXON
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Nov 20, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 64
CLB: Belper Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 15, 2022 | Belper Town | 73 |
Jan 15, 2021 | Basford United | 73 |
Mar 20, 2018 | Coalville Town | 73 |
Nov 14, 2017 | North Ferriby United | 73 |
Sep 27, 2017 | Basford United | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Craig King | F(PTC) | 34 | 65 | |||
Todd Jordan | HV,DM(C) | 32 | 66 | |||
Sam Muggleton | HV,DM(T) | 29 | 67 | |||
Kyle Dixon | HV,DM(P),TV(PC) | 30 | 73 | |||
Harry Middleton | DM(C),TV(PTC) | 29 | 65 | |||
Jacob Gratton | AM(T),F(TC) | 22 | 65 | |||
AM,F(T) | 20 | 66 |