Full Name: Todd Jordan
Tên áo: JORDAN
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 33 (Dec 4, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 76
CLB: Belper Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 1, 2022 | Belper Town | 66 |
Apr 12, 2018 | Matlock Town | 66 |
Oct 9, 2017 | Matlock Town | 66 |
Sep 11, 2017 | Alfreton Town | 66 |
Jul 22, 2015 | Alfreton Town | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Craig King | F(PTC) | 34 | 65 | ||
![]() | Todd Jordan | HV,DM(C) | 33 | 66 | ||
![]() | Sam Muggleton | HV,DM(T) | 29 | 67 | ||
![]() | Kyle Dixon | HV,DM(P),TV(PC) | 30 | 73 | ||
![]() | Harry Middleton | DM(C),TV(PTC) | 29 | 65 | ||
![]() | Jacob Gratton | AM(T),F(TC) | 23 | 65 | ||
![]() | AM,F(T) | 20 | 66 |