32
Pietro CECCARONI

Full Name: Pietro Ceccaroni

Tên áo: CECCARONI

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 29 (Dec 21, 1995)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 73

CLB: Palermo FC

Squad Number: 32

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2023Palermo FC84
Jul 8, 2023Palermo FC84
Jun 29, 2023Venezia FC84
Jun 8, 2023Venezia FC84
Jun 1, 2023Venezia FC84
Feb 18, 2023Venezia FC đang được đem cho mượn: US Lecce84
Feb 1, 2023Venezia FC đang được đem cho mượn: US Lecce84
Jun 9, 2022Venezia FC84
Jun 6, 2022Venezia FC83
Dec 12, 2021Venezia FC83
Sep 26, 2020Venezia FC82
Sep 22, 2020Venezia FC80
Aug 27, 2020Venezia FC80
Jun 2, 2020Spezia Calcio80
Jun 1, 2020Spezia Calcio80

Palermo FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
46
Salvatore SiriguSalvatore SiriguGK3880
9
Matteo Luigi BrunoriMatteo Luigi BrunoriAM,F(PTC)3083
26
Valerio VerreValerio VerreDM,TV,AM(C)3184
7
Francesco di MarianoFrancesco di MarianoAM,F(PTC)2882
16
Alfred GomisAlfred GomisGK3182
11
Roberto InsigneRoberto InsigneAM,F(PTC)3083
17
Federico di FrancescoFederico di FrancescoAM,F(PTC)3085
18
Ionuț NedelcearuIonuț NedelcearuHV(PC),DM(C)2882
20
Thomas Henry
Hellas Verona
F(C)3084
28
Alexis BlinAlexis BlinHV,DM,TV(C)2885
43
Dimitrios NikolaouDimitrios NikolaouHV(TC)2685
32
Pietro CeccaroniPietro CeccaroniHV(TC)2984
30
Dario SarićDario SarićDM,TV,AM(C)2782
6
Claudio GomesClaudio GomesDM,TV(C)2482
8
Jacopo SegreJacopo SegreDM,TV(C)2782
Giangiacomo MagnaniGiangiacomo MagnaniHV(C)2986
21
Jérémy le DouaronJérémy le DouaronAM(PT),F(PTC)2685
10
Filippo RanocchiaFilippo RanocchiaDM,TV,AM(C)2382
4
Rayyan Baniya
Trabzonspor
HV(C)2585
3
Kristoffer LundKristoffer LundHV,DM,TV(T)2282
14
Aljosa VasicAljosa VasicTV,AM(C)2277
27
Niccolò PierozziNiccolò PierozziHV,DM(P),TV,AM(PT)2382
25
Alessio ButtaroAlessio ButtaroHV(PC),DM(P)2278
23
Salim DiakitéSalim DiakitéHV(PC)2482
1
Sebastiano DesplanchesSebastiano DesplanchesGK2180
77
Francesco di BartoloFrancesco di BartoloGK1965
19
Stredair AppuahStredair AppuahHV,DM,TV(T),AM(PT)2073
12
Manfredi NespolaManfredi NespolaGK1966