Full Name: Janis Hanek
Tên áo: HANEK
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 26 (Feb 12, 1999)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2023 | FC Astoria Walldorf | 68 |
Sep 26, 2022 | FC Astoria Walldorf | 68 |
Aug 31, 2021 | FC Astoria Walldorf | 67 |
May 27, 2021 | Karlsruher SC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Boubacar Barry | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 29 | 76 | |
27 | ![]() | Max Müller | HV(C) | 30 | 74 | |
7 | ![]() | Tim Fahrenholz | TV(C),AM(PTC) | 31 | 70 | |
20 | ![]() | Patrice Kabuya | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 70 | |
5 | ![]() | Roman Hauk | HV(C) | 26 | 70 | |
32 | ![]() | Mario Müller | HV,DM(T) | 33 | 74 | |
33 | ![]() | Mario Schragl | GK | 26 | 66 | |
24 | ![]() | Jonas Arcalean | F(C) | 28 | 67 | |
6 | ![]() | Giannis Boziaris | TV,AM(C) | 22 | 70 | |
4 | ![]() | HV(C) | 20 | 64 |